|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hầu như
| à peu près; presque; quasi; quasiment | | | Căn phòng hầu như trống rỗng | | salle à peu près vide | | | Hầu như chắc chắn rồi | | c'est presque sûr | | | Quả hầu như chín rồi | | fruit quasi mûr | | | ông ta hầu như cha tôi | | il est quasiment mon père |
|
|
|
|